социал-демократ

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

социал-демократ

  1. Người hội- dân chủ, người dân chủ xã hội; (член социал-демократической партии) đảng viên hội- dân chủ, đảng viên dân chủ xã hội.

Tham khảo sửa