Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

соучастник

  1. Người cùng tham gia; (преступления) [kẻ, người] đồng phạm, đồng mưu, đồng lõa, tòng phạm.

Tham khảo

sửa