Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

состоятельный

  1. (обеспеченный) sung túc, khá giả, no đủ, đàng hoàng, giàu có.
  2. (обоснованный) có căn cứ, xác đáng, vững vàng.

Tham khảo sửa