сосредоточиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сосредоточиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosredotóčivat'sja |
khoa học | sosredotočivat'sja |
Anh | sosredotochivatsya |
Đức | sosredototschiwatsja |
Việt | xoxređototrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсосредоточиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сосредоточиться)
- (о войсках, огне, и т. п. ) [được, bị] tập trung.
- (на П) (направляться, устремляться) tập trung vào, hướng vào, chĩa vào.
- (сосредоточивать мысли, внимание) tập trung tư tưởng vào, tập trung sự chú ý vào.
Tham khảo
sửa- "сосредоточиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)