сосна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сосна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosná |
khoa học | sosna |
Anh | sosna |
Đức | sosna |
Việt | xoxna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1*d сосна gc
- (Cây) Thông, thông đuôi ngựa, thông hai lá, thông ba lá (Pinus).
- .
- зблудиться в тёх соснах — lầm lạc trong điều rất đơn giản
Tham khảo
sửa- "сосна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)