соседка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соседка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosédka |
khoa học | sosedka |
Anh | sosedka |
Đức | sosedka |
Việt | xoxeđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоседка gc
- (Người) Láng giềng, láng diềng, hàng xóm, hàng phố; (длижайший к кому-л. по месту) người bên cạnh, người ngồi cạnh.
- соседка слева — người ngồi cạnh bên trái
Tham khảo
sửa- "соседка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)