сосать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сосать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosát' |
khoa học | sosat' |
Anh | sosat |
Đức | sosat |
Việt | xoxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсосать Hoàn thành
- (В) bú
- (держать во рту, разминая губами, языком) mút, bú
- (вытягивать откуда-л. текучее) hút.
- сосать молоко — bú sữa
- сосать грудь матери — bú vú mẹ
- сосать конфету — mút kẹo
- пиявка сосёт кровь — con đỉa hút máu
- безл. — đau nhói
- у меня сосёт под ложечкой — а) — (от недомогания) — tôi bị đau nhói ở ức; б) — (от голода) — tôi đói cồn cào cả ruột
- (В) перен. (причинять душевную боль) làm đau lòng, làm não lòng, làm nẫu ruột, làm nẫu gan nẫu ruột.
- тоска сосёт меня — mối sầu làm nẫu gan nẫu ruột (làm não lòng) tôi, nỗi buồn làm tôi nẫu gan nẫu ruột (não cả lòng)
Tham khảo
sửa- "сосать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)