соразмерность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của соразмерность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sorazmérnost' |
khoa học | sorazmernost' |
Anh | sorazmernost |
Đức | sorasmernost |
Việt | xoradmernoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
соразмерность gc
Tham khảo sửa
- "соразмерность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)