сопровождаться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сопровождаться Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. (происходить одновременно) cùng xảy ra, kèm theo, đi đôi với.
    дожь сопровождатьсяалась грозой — mưa dông, mưa có dông
  2. (влечь за собой) kèm theo, tiếp theo.
    болезнь сопровождатьсяалась осложнениями — bệnh kèm theo những biến chứng
  3. (быть снабжённым чем-л. ) kèm thêm, cấp theo, kèm theo.

Tham khảo

sửa