сопровождаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сопровождаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soprovoždát'sja |
khoa học | soprovoždat'sja |
Anh | soprovozhdatsya |
Đức | soprowoschdatsja |
Việt | xoprovogiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсопровождаться Thể chưa hoàn thành ((Т))
- (происходить одновременно) cùng xảy ra, kèm theo, đi đôi với.
- дожь сопровождатьсяалась грозой — mưa dông, mưa có dông
- (влечь за собой) kèm theo, tiếp theo.
- болезнь сопровождатьсяалась осложнениями — bệnh kèm theo những biến chứng
- (быть снабжённым чем-л. ) kèm thêm, cấp theo, kèm theo.
Tham khảo
sửa- "сопровождаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)