соперничество
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của соперничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopérničestvo |
khoa học | soperničestvo |
Anh | sopernichestvo |
Đức | sopernitschestwo |
Việt | xopernitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
соперничество gt
Tham khảo sửa
- "соперничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)