соперник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соперник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sopérnik |
khoa học | sopernik |
Anh | sopernik |
Đức | sopernik |
Việt | xopernic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоперник gđ
- (Người, kẻ) Đối thủ, địch thủ, đối phương, kình địch; (в спорте тж. ) đấu thủ; (в любви) [người] tình địch; (конкурент) người cạnh tranh.
- не иметь соперникков — vô song, vô địch, không ai sánh tày, có một không hai
Tham khảo
sửa- "соперник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)