Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сооружать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Xây dựng, kiến thiết, dựng nên, dựng lên, dựng, xây; (thông tục) (мастерить) làm.
    сооружать памятник — dựng đài kỷ niệm

Tham khảo

sửa