сообразоваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сообразоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành (( с Т))

  1. Phù hợp, thích hợp, hợp; (считаться) chú ý đến, cân nhắc đến.
    действовать, сообразоватьсяуясь обстоятельствами, условиями — hành động phù hợp (thích hợp) với tình huống, điều kiện

Tham khảo

sửa