сообразоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của сообразоваться
Động từ
sửaсообразоваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (( с Т))
- Phù hợp, thích hợp, hợp; (считаться) chú ý đến, cân nhắc đến.
- действовать, сообразоватьсяуясь обстоятельствами, условиями — hành động phù hợp (thích hợp) với tình huống, điều kiện
Tham khảo
sửa- "сообразоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)