солидаризироваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

солидаризироваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((с Т))

  1. Biểu đồng tình, tỏ rõ sự đồng tình, tỏ tình đoàn kết, đồng tình, đoàn kết.
    солидаризироваться с мнением докладчика — [biểu] đồng tình với ý kiến báo cáo viên

Tham khảo

sửa