Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

содействие gt

  1. (Sự) Giúp đỡ, ủng hộ, chi viện, viện trợ.
    при содействии кого-л. — với sự giúp đỡ của ai

Tham khảo

sửa