совмещать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совмещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovmeščát' |
khoa học | sovmeščat' |
Anh | sovmeshchat |
Đức | sowmeschtschat |
Việt | xovmesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсовмещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совместить)
- (сочетать) kết hợp, phối hợp
- (совместительствовать) kiêm nhiệm, kiêm chức, làm kiêm, kiêm
- (в П ) (объединять) hợp nhất, thống nhất, bao hàm.
- совмещать работу с учёбой — phối hợp việc làm với học tập, kết hợp công tác với học tập
- совмещать в себе — bao hàm, bao gồm
- мат. — chồng lên, làm... trùng nhau
Tham khảo
sửa- "совмещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)