советник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của советник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovétnik |
khoa học | sovetnik |
Anh | sovetnik |
Đức | sowetnik |
Việt | xovetnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоветник gđ
- Người khuyên, người khuyên bảo, người khuyên răn.
- (должность, чин) cố vấn; дин. tham tán.
- военный советник — cố vấn quân sự (уст.)
- советник посольства — tham tán đại sứ quán
Tham khảo
sửa- "советник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)