соболь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соболь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sóbol' |
khoa học | sobol' |
Anh | sobol |
Đức | sobol |
Việt | xobol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2e соболь gđ (, 2c)
- (животное) [con] hắc điêu, hắc điêu thử, chồn nâu (Martes zibellina).
- (мех) bộ lông hắc điêu, bộ lông chồn nâu, điêu bì.
Tham khảo
sửa- "соболь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)