Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

соблюдение gt

  1. (Sự) Tuân thủ, tuân theo, giữ đúng; (выполнение) [sự] thi hành đúng, chấp hành đúng.

Tham khảo sửa