Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

собачник

  1. (любитель собак) người yêu chó, người nuôi chó.
  2. (занимающийся ловлей собак) người bắt chó.
  3. (помещение) nhà (buồng) nhốt chó thí nghiệm.

Tham khảo

sửa