сноситься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сноситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snosít'sja |
khoa học | snosit'sja |
Anh | snositsya |
Đức | snositsja |
Việt | xnoxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсноситься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: снестись) ‚(с Т)
- Giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, liên lạc, đi lại.
- сноситься письменно — giao thiệp bằng thư từ, giao dịch thư tín
- сноситься между собой, друг с другом — giao thiệp (giao dịch, giao tiếp) với nhau
- сноситься с кем-л. по телефону — liên lạc vơi ai bằng điện thoại, liên lạc với ai qua dây nói
Tham khảo
sửa- "сноситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)