снисходить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снисходить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snishodít' |
khoa học | snisxodit' |
Anh | sniskhodit |
Đức | snischodit |
Việt | xnixkhođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaснисходить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: снизойти))
- (к Д) hạ cố, đoái tới, chiếu cố.
- снисходить к чьей-л. просьбе — đoái (hạ cố, chiếu cố) tới yêu cầu của a
- снисходитьдо разгаворов с кем-л. — hạ cố nói chuyện với ai
Tham khảo
sửa- "снисходить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)