снизойти
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снизойти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snizojtí |
khoa học | snizojti |
Anh | snizoyti |
Đức | snisoiti |
Việt | xnidoiti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=снизой|vowel=т}} снизойти Hoàn thành
- Xem снисходить
Tham khảo
sửa- "снизойти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)