снаряд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снаряд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snarjád |
khoa học | snarjad |
Anh | snaryad |
Đức | snarjad |
Việt | xnariađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaснаряд gđ
- (техническое устройство) máy, dụng cụ, thiết bị.
- буровой снаряд — máy khoan, thiết bị khoan
- (спорт.) Dụng cụ.
- упражнение на снарядах — những bài tập trên dụng cụ
- (воен.) [viên] đạn
- (артиллерийский тж. ) — [viên] đạn đại bác, đạn pháo; trái phá.
- разрывы снарядов — những tiếng nổ của đạn đại bác, [những viên] đại bác nổ vang
Tham khảo
sửa- "снаряд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)