Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
смётка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
смётка
gc
(
thông tục
)
(
Sự
)
Sáng
ý,
thông minh
,
sáng dạ
; (находчивость) [tài]
xoay xỏa
,
xoay xở
,
khéo xoay
,
mưu trí
, đối
phó
nhạy
.
Tham khảo
sửa
"
смётка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)