Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сморкаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высморкаться)

  1. mũi, hỉ mũi, xỉ mũi, khịt.

Tham khảo

sửa