смолкать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смолкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smolkát' |
khoa học | smolkat' |
Anh | smolkat |
Đức | smolkat |
Việt | xmolcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсмолкать Hoàn thành
- (о звуках) im đi; сов. im bặt.
- песня смолка — khúc hát đã im bặt
- не смолкать ая — không ngừng, không ngớt
- (перестать говорить петь и т. п. ) im, lặng im; сов. im bặt, im thin thít.
- птицы смолки — chim chóc ngừng hót
Tham khảo
sửa- "смолкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)