Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

случившееся gt ((скл. как прил.))

  1. Điều đã xảy ra, việc đã xảy đến, sự kiện, sự việc.
    сообщить кому-л. о случившеесяемся — bảo cho ai biết về điều đã xảy ra

Tham khảo sửa