сложение
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсложение gt
- (Sự) Làm, soạn; cấu tạo, cấu hợp, cấu thành.
- (мат.) [phép] cộng.
- :
- сложение полномочий — [sự] từ chức, từ nhiệm
- (телосложение) thể chất, thể tạng, thân hình, tạng người, vóc người.
- человек крепкого сложения — người có thể tạng (thể chất, thân hình) rắn rỏi
Tham khảo
sửa- "сложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)