слеза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слеза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sléza |
khoa học | sleza |
Anh | sleza |
Đức | slesa |
Việt | xleda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1f слеза gc
- giọt nước mắt, giọt lệ, giọt lụy, giọt châu (поэт); мн. : слёзы nước mắt, lệ, lụy, dòng lệ; châu lệ, châu lụy (поэт. ).
- в слезаах — đầm đìa nước mắt, nước mắt đầm đìa, đẫm lệ
- обливаться слезаами — nước mắt tuôn trào, nước mắt chảy ròng ròng, giọt châu lã chã, giọt ngắn giọt dài
- плакать горькими слезаами — khóc lóc thảm thiết
- доводить кого-л. до слёз — làm ai phát khóc
- говорить сквозь слёзы — vừa khóc vừa nói, nói qua làn nước mắt
- смеяться до слёз — cười chảy nước mắt
- до слёз больноб обидноб что... — thật là tiếc vô cùng vì..., bực mình đến phát khóc được vì...
- слезаами горю не поможешь — khóc thì khóc nhưng đau khổ vẫn còn, khóc lóc cũng chẳng giải quyết được khó khăn
- смеяться сквозь слёзы — mỉm cười qua làn nước mắt, dở khóc dở cười; cười ra nước mắt (погов.)
- перен. — giọt
Tham khảo
sửa- "слеза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)