славить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của славить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slávit' |
khoa học | slavit' |
Anh | slavit |
Đức | slawit |
Việt | xlavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaславить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Biểu dương, ca ngợi, ca tụng, ngợi ca.
Tham khảo
sửa- "славить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)