скряжничать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скряжничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrjážničat' |
khoa học | skrjažničat' |
Anh | skryazhnichat |
Đức | skrjaschnitschat |
Việt | xcriaginitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaскряжничать несов. (thông tục) 1
Tham khảo
sửa- "скряжничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)