скрывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skryvát' |
khoa học | skryvat' |
Anh | skryvat |
Đức | skrywat |
Việt | xcryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скрыть) ‚(В)
- Giấu, che giấu, giấu diếm, đậy điệm, che đậy, ỉm... đi.
- скрывать следы преступления — che giấu(giấu diếm, che đậy) dấu vết phạm tội
- скрывать свои недостатки — che giấu(đậy điệm, giấu diếm) những khuyết điểm của mình
- скрыватьсвои чувства — che giấu tình cảm của mình
- тучи скрыли солнце — đám mây đen che khuất mặt trời
- (утаивать) giữ kín, giấu kín, giấu giếm.
- скрывать своё имя — giấu kín tên mình, giấu tên, ẩn danh
- скрывать свои намерения — giấu kín (giữ kín, không tiết lộ) ý định của mình
- не скрывать чего-л. — không giấu (giếm) cái gì, nói thật cái gì
- не скрою от вас... — nói thật (thú thật) với anh là...
- не скрывать, что... — nói thật là..., thú thật là..., không dấu là...
- нельзя скрыть — không thể dấu được
- тк. несов. — (заключать в себе) — có, bao hàm, chứa đựng, ẩn giấu
Tham khảo
sửa- "скрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)