скрещивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скрещивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skréščivat' |
khoa học | skreščivat' |
Anh | skreshchivat |
Đức | skreschtschiwat |
Việt | xcresivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскрещивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скрестить)
- (В) chéo, bắt chéo, làm... giao nhau, làm... chéo nhau.
- скрестить рукина груди — chéo tay lên ngực
- скрестить штыки — đặt chéo lưỡi lê, chéo lê
- (В с Т) биол. giao phối, lai giống, phối giống.
- .
- скрестить шпаги — bắt đầu đấu kiếm, bắt đầu đánh nhau, bất đầu cãi nhau
- скрестить взгляды, взоры — hằn học nhìn nhau
Tham khảo
sửa- "скрещивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)