скрещение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скрещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skreščénije |
khoa học | skreščenie |
Anh | skreshcheniye |
Đức | skreschtschenije |
Việt | xcreseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскрещение gt
Tham khảo
sửa- "скрещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)