Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

складный

  1. (thông tục) (стройный) cân đối.
  2. (о речи, рассказе) mạch lạc, gãy gọn, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ.

Tham khảo

sửa