скисать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скисать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skisát' |
khoa học | skisat' |
Anh | skisat |
Đức | skisat |
Việt | xkixat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскисать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скиснуть)
- Chua ra, hóa chua, trở thành chua.
- перен. (thông tục) — mất hứng, cụt hứng, nản chí, rầu rĩ, ủ rũ buồn, đâm ra uể oải
Tham khảo
sửa- "скисать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)