Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

скептический

  1. Hoài nghi, đa nghi, cả nghi, hay nghi ngờ.
  2. (филос.) Hoài nghi chủ nghĩa, [thuộc về] chủ nghĩa hoài nghi.

Tham khảo

sửa