Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 多疑. Trong đó: (“đa”: nhiều); (“nghi”: nghi ngờ).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ ŋi˧˧ɗaː˧˥ ŋi˧˥ɗaː˧˧ ŋi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ ŋi˧˥ɗaː˧˥˧ ŋi˧˥˧

Tính từ sửa

đa nghi

  1. Hay nghi ngờ.
    Người có tính đa nghi.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa