скатываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скатываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skátyvat'sja |
khoa học | skatyvat'sja |
Anh | skatyvatsya |
Đức | skatywatsja |
Việt | xcatyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скатиться)
- Lăn xuống; (на санках и т. п. ) trượt xuống; (на велосипеде, машине) lao xuống, phóng xuống.
- перен. — trượt dài, tụt xuống, rơi xuống, sa vào, rơi vào, lăn tuột xuống
Tham khảo
sửa- "скатываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)