Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

скатерть gc

  1. (Chiếc) Khăn bàn, khăn trải bàn, khăn giải bàn.
  2. .
    скатертью дорога! — đi đi thôi!, đi đi cho rồi!, xéo đi!, cút đi!

Tham khảo

sửa