скапливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скапливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skáplivat'sja |
khoa học | skaplivat'sja |
Anh | skaplivatsya |
Đức | skapliwatsja |
Việt | xcaplivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскапливаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: скопиться))
- (Bị, được) Tích lũy lại, tập trung lại, tích lại, dồn lại, ứ lại; (о людях) tập hợp lại, tụ tâpk lại, túm tụm lại.
Tham khảo
sửa- "скапливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)