скандировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скандировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skandírovat' |
khoa học | skandirovat' |
Anh | skandirovat |
Đức | skandirowat |
Việt | xcanđirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскандировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "скандировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)