сказание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сказание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skazánije |
khoa học | skazanie |
Anh | skazaniye |
Đức | skasanije |
Việt | xcadaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсказание gt (лит.)
Tham khảo
sửa- "сказание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)