Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сиротливый

  1. Côi cút, cô độc, cô đơn, cô quạnh; перен. đơn độc, buồn bã, buồn rầu, hiu quạnh.

Tham khảo sửa