синька
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của синька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sín'ka |
khoa học | sin'ka |
Anh | sinka |
Đức | sinka |
Việt | xinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсинька gc
Tham khảo
sửa- "синька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)