Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сигнальный

  1. (Thuộc về) Tín hiệu, dấu hiệu, ám hiệu, hiệu.
    сигнальный выстрел — phát súng hiệu, súng lệnh
    сигнальные ракеты — [những] pháo hiệu, đèn dù tín hiệu
    вторая сигнальная система физиол. — hệ [thống] tín hiệu thứ hai
    сигнальный экземпляр полигр. — bản in mẫu, bản mẫu

Tham khảo sửa