сестра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сестра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séstra |
khoa học | sestra |
Anh | sestra |
Đức | sestra |
Việt | xextra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1*d сестра gc
- (старая) [người] chị, chị gái
- (младшая) [người] em gái, em.
- две сестраы — hai chị em gái
- (больничная) [người, chị] nữ y tá.
Tham khảo
sửa- "сестра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)