сепия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сепия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sépija |
khoa học | sepija |
Anh | sepiya |
Đức | sepija |
Việt | xepiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсепия gc
- (моллюск) [con] mực, mực giẹp, cá mực (Sepia officinalis).
- (краска) sơn [dầu] nâu đen.
- (рисунок) [bức] vẽ sơn dầu nâu đen.
- (фотография) [bức] ảnh màu nâu.
Tham khảo
sửa- "сепия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)