семейственный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của семейственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seméjstvennyj |
khoa học | semejstvennyj |
Anh | semeystvenny |
Đức | semeistwenny |
Việt | xemeixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
семейственный
Tham khảo sửa
- "семейственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)